Bài viết mới nhất

Danh mục Lĩnh vực Tư pháp hộ tịch

                                                         UBND PHƯỜNG QUÁN BÀU

 Lĩnh vực Tư pháp hộ tịch

11.004859.000.00.00.H41Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịchHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
21.011537Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai tángHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
32.000986.000.00.00.H41Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
41.001193.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
51.000894.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
61.001022.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
71.000689.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
81.000656.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
91.003583.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
101.000593.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
111.000419.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
121.000110.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
131.000094.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
141.000080.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
151.004827.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
161.004837.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký giám hộHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
171.004845.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
181.004873.000.00.00.H41Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhânHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
191.004884.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký lại khai sinhHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
201.004772.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
211.004746.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký lại kết hônHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
221.005461.000.00.00.H41Đăng ký lại khai tửHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
232.000635.000.00.00.H41Cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnToàn trình
STTMã chuẩnTên thủ tụcLĩnh vựcCơ Quan thực hiệnMức độThao tác
11.004859.000.00.00.H41Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịchHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
21.011537Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai tángHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
32.000986.000.00.00.H41Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
41.001193.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
51.000894.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
61.001022.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
71.000689.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, conHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
81.000656.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
91.003583.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
101.000593.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
111.000419.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
121.000110.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
131.000094.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
141.000080.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
151.004827.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
161.004837.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký giám hộHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
171.004845.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
181.004873.000.00.00.H41Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhânHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
191.004884.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký lại khai sinhHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
201.004772.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
211.004746.000.00.00.H41Thủ tục đăng ký lại kết hônHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
221.005461.000.00.00.H41Đăng ký lại khai tửHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
232.000635.000.00.00.H41Cấp bản sao Trích lục hộ tịchHộ tịch (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnToàn trình

12.000908.000.00.00.H41Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
22.000815.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
32.000884.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)Chứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
42.000913.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
52.000927.000.00.00.H41Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
62.000942.000.00.00.H41Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
72.001035.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
82.001019.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực di chúcChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
92.001016.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sảnChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
102.001009.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ởChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại
112.001406.000.00.00.H41Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởChứng thực (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại











Giải quyết khiếu nại (TTr)

12.002409.000.00.00.H41Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xãGiải quyết khiếu nại (TTr)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại

Giải quyết tố cáo (TTr) (1)
11.005460.000.00.00.H41Giải quyết tố cáo tại cấp xãGiải quyết tố cáo (TTr)Cấp Xã/Phường/Thị trấnCòn lại

Phổ biến giáo dục pháp luật (TP) (6)
12.001457.000.00.00.H41Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
22.001449.000.00.00.H41Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luậtPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
32.000373.000.00.00.H41Thủ tục công nhận hòa giải viênPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
42.000333.000.00.00.H41Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giảiPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
52.000930.000.00.00.H41Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
62.002080.000.00.00.H41Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viênPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần

Bồi thường nhà nước (TP) (1)
12.002165.000.00.00.H41Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)Bồi thường nhà nước (TP)Cấp Xã/Phường/Thị trấnMột phần
















Danh mục Lĩnh vực Tư pháp hộ tịch
  • Title : Danh mục Lĩnh vực Tư pháp hộ tịch
  • Posted by :
  • Date : tháng 4 16, 2023
  • Labels :
  • Blogger Comments
  • Facebook Comments

0 Trả lời:

Đăng nhận xét

Item Reviewed: Danh mục Lĩnh vực Tư pháp hộ tịch Rating: 5 Reviewed By: Gaming Truyền Kỳ
Top